lãi suất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lãi suất+
- Interest rate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lãi suất"
- Những từ có chứa "lãi suất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
productivity productiveness pressure efficiency short commons current of air imprudence efficient imprudency harum-scarum more...
Lượt xem: 684